Bảng Điểm khóa 391

Họ Và TênNơi SinhNăm sinhĐTBó Hoa TrònBó Hoa NgangCắm dạng ngang Cắm Tam giác Cắm trònKệ Khai TrươngKệ chia buồnTay cầm cô dâuNội Thất
Nguyễn Thị Ngọc DiễmAn Giang26/02/19920985262665888.58.588887
Nguyễn Thu HàTpHcm09/08/1985090945104687.88.588
Trần Thị HoaNghệ An03/09/198409871815678.88.88.58.58.58.5887.5
Nguyễn Thị Hồng NhungTpHcm16/12/19930778683567
Ngô Thị Phương LanTiền Giang04/11/19990946060660887.988.5888
Trần Thị Hoàng LệHuế05/08/19888.598.89998.58.58
Bùi Thị Như LộcQuảng Ngãi17/02/199609677800198.58.88.888.58.588.47.5
Trương Ngọc LiênĐồng Tháp27/08/198877.87.588
Bùi Thị HồngKiên Giang20/12/1984091629464588.58.58.28.28.588
Lê Hồ Thảo MyQuảng Ngãi15/05/19968.58.58.58.88.8888.58
Lâm Thị Bích HạnhTpHcm10/08/1982096777181988.288.58888.28
Nguyễn Thị TiềnTpHcm02/11/198409089068618.88.88.98.58.98.9888
Nguyễn Thị Kim TuyềnTpHcm06/12/19928.58.88.88.88.58.98.28.57.8
Lê Thị Lệ XuânTpHcm26/06/197909314682588.28.58.28.28.58.5887.5